Các lĩnh vực tiền điện tử theo Thay đổi Giá 24h
Chúng tôi đã tạo một chỉ số cho từng loại tiền điện tử. Các danh mục được xếp theo sự thay đổi giá trong 24h. Nhấp vào tên danh mục tiền điện tử để xem những thành phần cấu thành của chỉ số và hiệu suất giá gần đây của chúng.
# | Tên | Thay đổi giá trung bình | Mã tăng cao nhất | Vốn hóa thị trường | Tỷ lệ thống trị | Khối lượng | Gainers / Losers Number |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Base Ecosystem | ₫74,564,902,831,671 | 0.13% | ₫7,994,440,563,153 5,116 BTC | |||
2 | Runes | ₫86,389,130,252 | 0.00% | ₫495,843,369,591 317 BTC | |||
3 | Toncoin Ecosystem | ₫481,601,859,000,336 | 0.83% | ₫7,463,633,738,079 4,777 BTC | |||
4 | Discord Bots | ₫14,542,327,200,795 | 0.03% | ₫621,837,855,751 398 BTC | |||
5 | BRC-20 | ₫53,110,321,082,542 | 0.09% | ₫11,021,396,060,722 7,054 BTC | |||
6 | Berachain Ecosystem | ₫5,462,921,769,936 | 0.01% | ₫1,714,446,476 1 BTC | |||
7 | Doge Chain - Hệ sinh thái | ₫445,719,991,598 | 0.00% | ₫83,225,010,375 53 BTC | |||
8 | Bitcoin Ecosystem | ₫31,689,131,594,303,980 | 54.72% | ₫846,523,321,328,944 541,780 BTC | |||
9 | Cat-Themed | ₫42,831,837,721,704 | 0.07% | ₫10,311,180,018,147 6,599 BTC | |||
10 | ParaFi Capital | ₫262,740,029,748,590 | 0.45% | ₫11,779,731,136,923 7,539 BTC | |||
11 | Kenetic Capital - Danh mục đầu tư | ₫11,749,275,994,547,212 | 20.29% | ₫433,010,943,563,269 277,130 BTC | |||
12 | Vận chuyển | ₫3,173,712 | 0.00% | ₫6,148,078,239 4 BTC | |||
13 | Logistics | ₫81,543,915,354,696 | 0.14% | ₫1,456,181,063,501 932 BTC | |||
14 | Inscriptions | ₫49,306,324,936,778 | 0.09% | ₫8,721,387,506,973 5,582 BTC | |||
15 | Bán lẻ | ₫6,287,410,403,548 | 0.01% | ₫446,030,611,428 285 BTC | |||
16 | Thương mại điện tử | ₫4,402,644,293,617 | 0.01% | ₫117,938,193,731 75 BTC | |||
17 | eGirl Capital Portfolio | ₫245,496,589,409,427 | 0.42% | ₫18,621,608,764,991 11,918 BTC | |||
18 | Tùy chọn | ₫1,810,850,312,033 | 0.00% | ₫23,500,046,375 15 BTC | |||
19 | Arrington XRP Capital - Danh mục đầu tư | ₫1,610,855,347,486,061 | 2.78% | ₫74,430,135,981,253 47,636 BTC | |||
20 | LedgerPrime - Danh mục đầu tư | ₫100,823,701,813,163 | 0.17% | ₫3,845,206,526,192 2,461 BTC | |||
21 | Bất động sản | ₫15,309,915,581,244 | 0.03% | ₫2,588,979,918,944 1,657 BTC | |||
22 | Telegram Bot | ₫24,996,278,285,971 | 0.04% | ₫1,225,805,071,208 785 BTC | |||
23 | Gemini Frontier Fund | ₫2,538,125,571,162 | 0.00% | ₫128,624,510,164 82 BTC | |||
24 | Oasis Ecosystem | ₫0 | 0.00% | ₫624,385,862 0 BTC | |||
25 | Framework Ventures - Danh mục đầu tư | ₫40,441,689,161,566,888 | 69.83% | ₫1,148,569,608,250,087 735,092 BTC | |||
26 | Spartan Group | ₫566,572,320,605,817 | 0.98% | ₫24,086,816,980,213 15,416 BTC | |||
27 | DeFi Index | ₫1,551,654,003,747 | 0.00% | ₫10,578,385,052 7 BTC | |||
28 | Solana - Hệ sinh thái | ₫5,281,431,080,087,859 | 9.12% | ₫1,513,831,983,843,266 968,862 BTC | |||
29 | Oracle | ₫340,989,018,268,711 | 0.59% | ₫26,132,764,120,140 16,725 BTC | |||
30 | Meme | ₫1,266,470,925,897,426 | 2.19% | ₫137,098,829,188,959 87,744 BTC | |||
31 | Token Sàn giao dịch tập trung (CEX) | ₫2,600,252,888,907,714 | 4.49% | ₫26,398,105,629,003 16,895 BTC | |||
32 | DCG - Danh mục đầu tư | ₫40,687,227,228,850,184 | 70.26% | ₫1,149,537,912,924,519 735,711 BTC | |||
33 | Moon Knight Labs | ₫37,166,866,115 | 0.00% | ₫922,873,151 0.5906 BTC | |||
34 | Cho vay & Vay | ₫330,277,452,431,490 | 0.57% | ₫12,915,101,716,348 8,266 BTC | |||
35 | Điện toán phân tán | ₫836,571,222,868,574 | 1.44% | ₫33,241,343,680,711 21,275 BTC | |||
36 | Paradigm - Danh mục đầu tư | ₫40,469,478,733,343,128 | 69.88% | ₫1,134,662,886,884,116 726,191 BTC | |||
37 | Cronos - Hệ sinh thái | ₫2,990,603,001,701 | 0.01% | ₫99,579,389,892 64 BTC | |||
38 | Osmosis - Hệ sinh thái | ₫9,226,994,169,240 | 0.02% | ₫21,386,834,115 14 BTC | |||
39 | Electric Global - Danh mục đầu tư | ₫40,687,773,093,102,224 | 70.26% | ₫1,148,608,943,999,425 735,117 BTC | |||
40 | Bóng đá | ₫5,960,658,022,295 | 0.01% | ₫1,036,415,262,575 663 BTC | |||
41 | Fabric Ventures - Danh mục đầu tư | ₫40,733,699,705,040,448 | 70.34% | ₫1,150,254,986,200,337 736,170 BTC | |||
42 | Trustswap Launchpad | ₫2,591,578,031,126 | 0.00% | ₫54,762,172,281 35 BTC | |||
43 | DePIN | ₫853,775,658,450,282 | 1.47% | ₫36,909,001,238,131 23,622 BTC | |||
44 | Blast Ecosystem | ₫8,565,746,554,279 | 0.01% | ₫963,131,273,177 616 BTC | |||
45 | BlueZilla | ₫1,003,613,282,780 | 0.00% | ₫33,473,756,233 21 BTC | |||
46 | Lớp 1 | ₫16,616,272,950,703,144 | 28.69% | ₫535,472,951,194,872 342,706 BTC | |||
47 | Layer 2 | ₫584,225,050,499,059 | 1.01% | ₫39,295,406,987,184 25,149 BTC | |||
48 | Doggone Doggerel | ₫1,055,743,550,838,805 | 1.82% | ₫77,800,121,212,680 49,793 BTC | |||
49 | Coinfund - Danh mục đầu tư | ₫579,972,653,974,941 | 1.00% | ₫23,089,820,905,237 14,778 BTC | |||
50 | Khả năng tương tác của sản phẩm | ₫496,022,118,570,051 | 0.86% | ₫29,905,592,207,479 19,140 BTC | |||
51 | Bảo hiểm | ₫6,420,358,088,831 | 0.01% | ₫940,520,302,175 602 BTC | |||
52 | Canh tác như một dịch vụ (FaaS) | ₫0 | 0.00% | ₫21,763,488 0 BTC | |||
53 | Data Availability | ₫242,025,307,818,597 | 0.42% | ₫13,420,988,146,069 8,590 BTC | |||
54 | Rollup | ₫238,056,600,065,948 | 0.41% | ₫19,832,983,835,060 12,693 BTC | |||
55 | DWF Labs Portfolio | ₫1,565,707,610,787,534 | 2.70% | ₫76,753,298,722,571 49,123 BTC | |||
56 | Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI) | ₫377,672,936,294,439 | 0.65% | ₫18,664,273,173,660 11,945 BTC | |||
57 | Truyền thông & Truyền thông xã hội | ₫35,855,337,339,392 | 0.06% | ₫4,816,555,692,427 3,083 BTC | |||
58 | Binance Labs - Danh mục đầu tư | ₫40,820,823,433,268,256 | 70.49% | ₫1,162,993,548,781,864 744,323 BTC | |||
59 | Account Abstraction | ₫192,403,551,047,097 | 0.33% | ₫11,631,503,785,517 7,444 BTC | |||
60 | Sự kiện | ₫1,102,569,170,479 | 0.00% | ₫11,381,033,929 7 BTC | |||
61 | Galaxy Digital - Danh mục đầu tư | ₫31,611,588,836,355,840 | 54.59% | ₫835,811,582,188,192 534,925 BTC | |||
62 | Near Protocol - Hệ sinh thái | ₫552,288,460,890,891 | 0.95% | ₫24,313,770,618,708 15,561 BTC | |||
63 | Tăng quy mô (Scaling) | ₫636,019,960,376,816 | 1.10% | ₫28,412,381,236,128 18,184 BTC | |||
64 | Kadena Ecosystem | ₫6,308,915,147,497 | 0.01% | ₫95,596,181,177 61 BTC | |||
65 | Treasure (MAGIC) Ecosystem | ₫0 | 0.00% | ₫34,340,523 0 BTC | |||
66 | Đánh bạc | ₫10,357,262,963,553 | 0.02% | ₫260,806,684,500 167 BTC | |||
67 | Multicoin Capital - Danh mục đầu tư | ₫44,435,495,529,463,488 | 76.73% | ₫1,264,023,438,192,390 808,983 BTC | |||
68 | Coinbase Ventures - Danh mục đầu tư | ₫41,885,804,042,559,264 | 72.33% | ₫1,359,520,179,328,043 870,101 BTC | |||
69 | Du lịch | ₫1,362,454,457,358 | 0.00% | ₫101,132,080,519 65 BTC | |||
70 | Olympus Pro - Hệ sinh thái | ₫45,422,172,384,239 | 0.08% | ₫2,938,942,085,341 1,881 BTC | |||
71 | Placeholder Ventures - Danh mục đầu tư | ₫40,461,040,180,337,216 | 69.87% | ₫1,134,420,440,348,167 726,036 BTC | |||
72 | Binance Launchpool | ₫257,074,451,593,834 | 0.44% | ₫34,601,588,158,099 22,145 BTC | |||
73 | Các công cụ phái sinh đặt cọc thanh khoản (Liquid Staking) | ₫1,056,495,013,838,851 | 1.82% | ₫18,628,385,764,131 11,922 BTC | |||
74 | Pantera Capital - Danh mục đầu tư | ₫41,672,222,750,485,432 | 71.96% | ₫1,189,686,185,624,714 761,406 BTC | |||
75 | Rollups-as-a-Service (RaaS) | ₫35,839,013,703,506 | 0.06% | ₫3,291,182,319,075 2,106 BTC | |||
76 | Blockchain Capital - Danh mục đầu tư | ₫40,806,733,835,740,904 | 70.47% | ₫1,158,309,500,612,154 741,325 BTC | |||
77 | Hợp đồng thông minh | ₫13,574,209,162,875,940 | 23.44% | ₫414,747,937,842,712 265,441 BTC | |||
78 | Bằng chứng không kiến thức (Zero Knowledge Proofs) | ₫456,657,344,319,290 | 0.79% | ₫25,882,736,889,794 16,565 BTC | |||
79 | Jump Crypto | ₫94,501,256,854,150 | 0.16% | ₫16,405,385,938,185 10,500 BTC | |||
80 | Video | ₫160,321,466,063,357 | 0.28% | ₫6,213,553,122,917 3,977 BTC | |||
81 | Polkadot - Hệ sinh thái | ₫661,852,320,012,982 | 1.14% | ₫22,167,770,162,042 14,188 BTC | |||
82 | Polychain Capital - Danh mục đầu tư | ₫41,457,065,428,441,728 | 71.59% | ₫1,168,875,369,890,770 748,087 BTC | |||
83 | Hacken Foundation | ₫1,257,302,213,217 | 0.00% | ₫25,537,128,964 16 BTC | |||
84 | FTX Bankruptcy Estate | ₫43,978,900,082,992,704 | 75.94% | ₫1,286,997,509,048,014 823,686 BTC | |||
85 | Wrapped Token | ₫335,743,467,743,669 | 0.58% | ₫50,719,255,296,212 32,461 BTC | |||
86 | SEC Security Token | ₫5,412,405,675,995,334 | 9.35% | ₫157,247,006,341,392 100,639 BTC | |||
87 | Cổ phiếu được token hóa | ₫2,660,389,914,047 | 0.00% | ₫181,636,140,870 116 BTC | |||
88 | 1Confirmation - Danh mục đầu tư | ₫40,525,026,654,088,464 | 69.98% | ₫1,136,123,405,613,839 727,126 BTC | |||
89 | AI & Dữ liệu lớn | ₫895,321,406,638,324 | 1.55% | ₫44,814,562,585,783 28,682 BTC | |||
90 | Everscale - Hệ sinh thái | ₫1,738,993,825,035 | 0.00% | ₫7,117,512,662 5 BTC | |||
91 | Phương tiện truyền thông | ₫492,702,758,920,516 | 0.85% | ₫16,766,196,312,079 10,730 BTC | |||
92 | Atomicals Ecosystem | ₫0 | 0.00% | ₫26,438,687,863 17 BTC | |||
93 | Winklevoss Capital - Danh mục đầu tư | ₫40,202,894,189,940,936 | 69.42% | ₫1,127,945,253,236,462 721,892 BTC | |||
94 | Nomad Capital | ₫5,279,987,476,463 | 0.01% | ₫193,427,897,717 124 BTC | |||
95 | Token Sàn giao dịch tập trung (Decentralized Exchange, DEX) | ₫521,524,568,718,362 | 0.90% | ₫28,467,627,926,324 18,219 BTC | |||
96 | CMS Holdings - Danh mục đầu tư | ₫42,385,461,194,039,728 | 73.19% | ₫1,224,973,727,589,390 783,991 BTC | |||
97 | Seedify | ₫11,336,150,525,242 | 0.02% | ₫777,038,496,192 497 BTC | |||
98 | Sáng tạo nội dung | ₫289,366,727,953,398 | 0.50% | ₫14,816,493,759,171 9,483 BTC | |||
99 | USV - Danh mục đầu tư | ₫40,214,701,292,619,760 | 69.44% | ₫1,127,713,002,720,863 721,743 BTC | |||
100 | DeSci | ₫13,611,711,661,983 | 0.02% | ₫196,022,280,156 125 BTC | |||
101 | a16z - Danh mục đầu tư | ₫41,467,327,440,746,280 | 71.61% | ₫1,183,177,200,808,827 757,241 BTC | |||
102 | Injective - Hệ sinh thái | ₫14,265,709,268,998,446 | 24.63% | ₫1,735,067,062,638,791 1,110,453 BTC | |||
103 | OKX Ventures Portfolio | ₫1,707,635,371,301,643 | 2.95% | ₫96,390,036,953,889 61,690 BTC | |||
104 | Modular Blockchain | ₫431,351,286,053,052 | 0.74% | ₫30,717,052,452,948 19,659 BTC | |||
105 | Aptos - Hệ sinh thái | ₫117,360,956,207,513 | 0.20% | ₫3,997,425,566,880 2,558 BTC | |||
106 | Three Arrows Capital - Danh mục đầu tư | ₫41,156,679,126,130,936 | 71.07% | ₫1,158,756,818,451,715 741,611 BTC | |||
107 | Chơi để kiếm tiền | ₫304,561,805,055,994 | 0.53% | ₫18,884,446,389,226 12,086 BTC | |||
108 | Nhà tạo lập thị trường tự động (AMM) | ₫284,726,733,978,912 | 0.49% | ₫15,778,330,933,591 10,098 BTC | |||
109 | Quyền riêng tư | ₫334,397,364,529,818 | 0.58% | ₫14,690,743,165,134 9,402 BTC | |||
110 | Chia sẻ file | ₫256,816,043,675,328 | 0.44% | ₫13,450,291,350,633 8,608 BTC | |||
111 | Polygon Ventures Portfolio | ₫5,219,375,967,889 | 0.01% | ₫853,939,016,701 547 BTC | |||
112 | Ethereum - Hệ sinh thái | ₫10,740,485,577,563,448 | 18.55% | ₫604,790,956,778,348 387,070 BTC | |||
113 | BoostVC - Danh mục đầu tư | ₫40,565,632,679,505,880 | 70.05% | ₫1,138,694,992,844,375 728,772 BTC | |||
114 | DeFiance Capital - Danh mục đầu tư | ₫208,702,125,333,607 | 0.36% | ₫7,607,223,948,839 4,869 BTC | |||
115 | Hashkey Capital - Danh mục đầu tư | ₫10,185,506,083,995,892 | 17.59% | ₫350,756,675,786,432 224,486 BTC | |||
116 | Tổng hợp (Synthetics) | ₫30,433,007,233,828 | 0.05% | ₫1,062,994,077,536 680 BTC | |||
117 | Thực tế ảo/Thực tế tăng cường | ₫184,357,632,047,630 | 0.32% | ₫8,150,296,717,051 5,216 BTC | |||
118 | Số liệu phân tích | ₫85,855,457,234,569 | 0.15% | ₫4,793,203,268,299 3,068 BTC | |||
119 | Thị trường | ₫2,899,908,192,570,292 | 5.01% | ₫47,551,208,968,570 30,433 BTC | |||
120 | Wallet | ₫237,152,442,834,920 | 0.41% | ₫9,211,994,327,743 5,896 BTC | |||
121 | Internet Vạn Vật (IoT) | ₫219,540,004,663,736 | 0.38% | ₫14,025,831,122,334 8,977 BTC | |||
122 | Research | ₫584,695,920,429,730 | 1.01% | ₫17,435,936,114,436 11,159 BTC | |||
123 | Giáo dục | ₫12,213,175,118,865 | 0.02% | ₫625,808,643,278 401 BTC | |||
124 | Cardano - Hệ sinh thái | ₫698,520,535,333,473 | 1.21% | ₫18,367,131,212,569 11,755 BTC | |||
125 | Parallel EVM | ₫46,240,406,695,526 | 0.08% | ₫3,865,508,412,977 2,474 BTC | |||
126 | Thể thao | ₫37,378,573,484,671 | 0.06% | ₫3,169,405,522,020 2,028 BTC | |||
127 | Exnetwork Capital - Danh mục đầu tư | ₫727,142,599,213,160 | 1.26% | ₫28,584,129,832,676 18,294 BTC | |||
128 | Gaming Guild | ₫66,858,560,987,783 | 0.12% | ₫3,957,275,392,534 2,533 BTC | |||
129 | Quan hệ hợp tác với Yearn | ₫16,192,725,062,954 | 0.03% | ₫1,688,498,660,802 1,081 BTC | |||
130 | DuckSTARTER | ₫1,055,375,361,538 | 0.00% | ₫24,738,186,017 16 BTC | |||
131 | Optimism - Hệ sinh thái | ₫4,638,845,587,563,024 | 8.01% | ₫1,614,537,480,413,492 1,033,314 BTC | |||
132 | Alameda Research - Danh mục đầu tư | ₫44,488,835,117,473,784 | 76.82% | ₫1,245,318,580,689,440 797,011 BTC | |||
133 | Paal Ecosystem | ₫62,569,013,373,688 | 0.11% | ₫5,508,655,614,118 3,526 BTC | |||
134 | Polygon - Hệ sinh thái | ₫1,006,768,444,417,415 | 1.74% | ₫69,161,143,557,365 44,264 BTC | |||
135 | PetRock Capital - Danh mục đầu tư | ₫21,071,463,236,077 | 0.04% | ₫566,732,164,941 363 BTC | |||
136 | Cosmos - Hệ sinh thái | ₫509,890,269,654,776 | 0.88% | ₫24,619,345,474,089 15,757 BTC | |||
137 | Canto - Hệ sinh thái | ₫0 | 0.00% | ₫128,670,820,822 82 BTC | |||
138 | Animoca Brands - Danh mục đầu tư | ₫200,509,752,306,225 | 0.35% | ₫15,437,018,430,748 9,880 BTC | |||
139 | Masternode | ₫53,824,025,844,087 | 0.09% | ₫2,009,389,981,038 1,286 BTC | |||
140 | Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) | ₫914,473,074,373,858 | 1.58% | ₫51,372,599,372,080 32,879 BTC | |||
141 | DragonFly Capital - Danh mục đầu tư | ₫40,712,587,988,728,272 | 70.30% | ₫1,142,801,518,423,125 731,400 BTC | |||
142 | Trò chơi | ₫633,508,876,785,061 | 1.09% | ₫38,017,940,613,740 24,332 BTC | |||
143 | Metaverse | ₫736,682,363,543,092 | 1.27% | ₫37,797,339,996,928 24,191 BTC | |||
144 | Poolz Finance - Danh mục đầu tư | ₫2,796,322,342,560 | 0.00% | ₫213,387,520,370 137 BTC | |||
145 | Alleged SEC Securities | ₫5,462,530,385,632,697 | 9.43% | ₫160,375,154,480,662 102,641 BTC | |||
146 | Năng lượng | ₫9,258,670,512,055 | 0.02% | ₫376,323,566,544 241 BTC | |||
147 | Harmony - Hệ sinh thái | ₫151,900,046,386,771 | 0.26% | ₫18,220,016,821,759 11,661 BTC | |||
148 | Launchpad | ₫203,109,146,813,954 | 0.35% | ₫5,376,276,899,140 3,441 BTC | |||
149 | Tài chính phi tập trung | ₫2,625,989,540,608,767 | 4.53% | ₫156,093,232,040,606 99,901 BTC | |||
150 | Fenbushi Capital - Danh mục đầu tư | ₫545,297,351,854,803 | 0.94% | ₫17,548,926,632,399 11,231 BTC | |||
151 | Rebase | ₫875,097,667,341 | 0.00% | ₫30,086,655,975 19 BTC | |||
152 | Nhà tạo lập DAO | ₫15,019,567,147,670 | 0.03% | ₫1,303,883,078,850 834 BTC | |||
153 | Huobi Capital - Danh mục đầu tư | ₫40,306,033,880,427,696 | 69.60% | ₫1,132,735,937,564,271 724,958 BTC | |||
154 | Đặt cọc ETH 2.0 (ETH 2.0 Staking) | ₫769,905,648,562,218 | 1.33% | ₫3,211,341,545,852 2,055 BTC | |||
155 | Lưu trữ | ₫416,509,462,201,196 | 0.72% | ₫18,093,031,004,798 11,580 BTC | |||
156 | BullPerks Launchpad | ₫8,486,967,913,181 | 0.01% | ₫1,877,274,875,779 1,201 BTC | |||
157 | BNB Chain - Hệ sinh thái | ₫7,496,567,456,155,650 | 12.95% | ₫1,632,889,749,423,297 1,045,059 BTC | |||
158 | Tiền trên mạng xã hội (Social Money) | ₫2,199,970,083,802 | 0.00% | ₫228,857,419,223 146 BTC | |||
159 | Polkastarter | ₫24,127,367,742,524 | 0.04% | ₫681,748,017,100 436 BTC | |||
160 | Avalanche - Hệ sinh thái | ₫3,590,508,377,399,673 | 6.20% | ₫1,370,636,050,364,402 877,215 BTC | |||
161 | Celsius Bankruptcy Estate | ₫2,420,344,702,662,715 | 4.18% | ₫30,551,834,364,840 19,553 BTC | |||
162 | CMC Crypto Awards 2024 | ₫1,812,643,760,677,722 | 3.13% | ₫100,212,381,602,534 64,137 BTC | |||
163 | Tài sản ngoài đời thực | ₫1,085,317,771,187,732 | 1.87% | ₫37,474,794,928,670 23,984 BTC | |||
164 | EigenLayer Ecosystem | ₫1,108,909,143,196,945 | 1.91% | ₫16,885,023,284,455 10,807 BTC | |||
165 | NFT & Đồ sưu tầm | ₫1,150,966,743,485,026 | 1.99% | ₫68,480,647,660,609 43,828 BTC | |||
166 | Kiếm lãi | ₫303,298,802,996,750 | 0.52% | ₫13,178,416,340,633 8,434 BTC | |||
167 | Phái sinh | ₫124,292,292,522,575 | 0.21% | ₫7,737,756,546,363 4,952 BTC | |||
168 | Standard Crypto Portfolio | ₫352,410,339,259,380 | 0.61% | ₫12,279,810,069,636 7,859 BTC | |||
169 | Giải trí | ₫134,390,416,018,008 | 0.23% | ₫9,071,142,709,299 5,806 BTC | |||
170 | DeFi 2.0 | ₫12,842,791,986,475 | 0.02% | ₫416,702,195,105 267 BTC | |||
171 | DN404 | ₫478,481,820,657 | 0.00% | ₫25,621,054,410 16 BTC | |||
172 | Chương trình khách hàng thân thiết | ₫69,596,909,933,071 | 0.12% | ₫2,036,673,690,202 1,303 BTC | |||
173 | SUI Ecosystem | ₫67,934,603,829,483 | 0.12% | ₫5,498,094,244,551 3,519 BTC | |||
174 | Reddit Points | ₫916,165,132,617 | 0.00% | ₫1,976,680,084 1 BTC | |||
175 | TokenFi Launchpad | ₫43,650,311,348,549 | 0.08% | ₫4,940,896,135,838 3,162 BTC | |||
176 | SEI Ecosystem | ₫74,576,143,509,238 | 0.13% | ₫4,469,027,044,450 2,860 BTC | |||
177 | Binance Launchpad | ₫505,539,363,293,918 | 0.87% | ₫24,006,318,732,655 15,364 BTC | |||
178 | MVB | ₫49,442,123,072,789 | 0.09% | ₫2,177,052,011,103 1,393 BTC | |||
179 | Protocol sở hữu thanh khoản (Protocol-Owned Liquidity) | ₫4,541,984,527,666 | 0.01% | ₫280,543,017,695 180 BTC | |||
180 | Chromia - Hệ sinh thái | ₫11,250,435,913,606 | 0.02% | ₫913,737,771,618 585 BTC | |||
181 | Quản lý tài sản | ₫34,892,818,625,013 | 0.06% | ₫2,545,390,882,718 1,629 BTC | |||
182 | Linea Ecosystem | ₫6,876,576,143,079 | 0.01% | ₫40,054,185,702,620 25,635 BTC | |||
183 | Quản trị | ₫699,391,728,551,259 | 1.21% | ₫44,099,450,400,036 28,224 BTC | |||
184 | X1 Ecosystem | ₫76,331,597,745,100 | 0.13% | ₫143,666,276,676 92 BTC | |||
185 | Arbitrum - Hệ sinh thái | ₫4,856,416,221,465,986 | 8.39% | ₫1,614,842,223,884,082 1,033,509 BTC | |||
186 | Circle Ventures - Danh mục đầu tư | ₫282,038,226,822,865 | 0.49% | ₫14,079,269,494,514 9,011 BTC | |||
187 | Fan Token | ₫11,649,755,592,883 | 0.02% | ₫1,979,925,981,774 1,267 BTC | |||
188 | Icetea Labs | ₫2,275,070,315,105 | 0.00% | ₫29,614,027,402 19 BTC | |||
189 | Fantom - Hệ sinh thái | ₫1,695,603,151,389,825 | 2.93% | ₫229,558,349,145,484 146,919 BTC | |||
190 | Prediction Markets | ₫20,962,280,729,319 | 0.04% | ₫450,738,900,609 288 BTC | |||
191 | ERC404 | ₫1,611,864,636,034 | 0.00% | ₫171,969,321,683 110 BTC | |||
192 | Công cụ tổng hợp lợi nhuận | ₫23,756,274,008,569 | 0.04% | ₫1,838,704,974,269 1,177 BTC | |||
193 | Kommunitas Launchpad | ₫1,229,320,307,798 | 0.00% | ₫148,193,523,842 95 BTC | |||
194 | PolkaFoundry Red Kite | ₫3,258,740,120,889 | 0.01% | ₫92,172,044,099 59 BTC | |||
195 | Social Token | ₫9,485,939,331,048 | 0.02% | ₫2,020,549,472,866 1,293 BTC | |||
196 | Thu nhập từ phát hành tiền (Seigniorage) | ₫29,486,986,672,977 | 0.05% | ₫1,833,485,944,053 1,173 BTC | |||
197 | Nhận dạng (Identity) | ₫78,865,578,868,495 | 0.14% | ₫9,151,429,235,339 5,857 BTC | |||
198 | Kinh tế chia sẻ (Sharing Economy) | ₫95,223,539,646,119 | 0.16% | ₫2,633,594,798,630 1,686 BTC | |||
199 | An ninh mạng | ₫9,499,407,850,666 | 0.02% | ₫299,511,925,098 192 BTC | |||
200 | MetisDAO - Hệ sinh thái | ₫8,779,366,004,964 | 0.02% | ₫215,040,371,236 138 BTC | |||
201 | VBC Ventures - Danh mục đầu tư | ₫32,334,430,846,095 | 0.06% | ₫1,210,026,569,473 774 BTC | |||
202 | Việc làm | ₫0 | 0.00% | ₫10,670,942,411 7 BTC | |||
203 | Di chuyển để kiếm tiền | ₫15,015,999,208,548 | 0.03% | ₫1,579,896,867,444 1,011 BTC | |||
204 | Celo - Hệ sinh thái | ₫29,643,911,010,612 | 0.05% | ₫1,384,057,530,503 886 BTC | |||
205 | MultiversX Ecosystem | ₫29,673,495,276,692 | 0.05% | ₫699,091,712,253 447 BTC | |||
206 | Tezos Ecosystem | ₫123,197,271,849 | 0.00% | ₫10,435,532,805 7 BTC | |||
207 | Terra - Hệ sinh thái | ₫25,609,817,224,974 | 0.04% | ₫1,571,445,421,618 1,006 BTC | |||
208 | Camelot Launchpad | ₫2,552,494,606 | 0.00% | ₫66,773,407,401 43 BTC | |||
209 | Velas - Hệ sinh thái | ₫81,464,358,845 | 0.00% | ₫2,850,869,223 2 BTC | |||
210 | Oxbull | ₫1,860,543,528,485 | 0.00% | ₫381,593,020,783 244 BTC | |||
211 | Stablecoin | ₫4,061,432,143,365,182 | 7.01% | ₫1,724,893,977,173,113 1,103,943 BTC | |||
212 | Stablecoin thuật toán | ₫28,950,492,741,490 | 0.05% | ₫1,211,580,869,577 775 BTC | |||
213 | Moonriver - Hệ sinh thái | ₫4,577,763,362,241,785 | 7.90% | ₫1,553,779,753,744,317 994,429 BTC | |||
214 | USD Stablecoin | ₫4,039,930,377,706,876 | 6.98% | ₫1,724,028,088,221,687 1,103,388 BTC | |||
215 | Du lịch khách sạn | ₫1,299,736,466,410 | 0.00% | ₫83,049,780,446 53 BTC | |||
216 | Genpad | ₫11,216,115,815 | 0.00% | ₫874,701,572 0.5598 BTC | |||
217 | Vàng được token hóa | ₫25,399,166,798,165 | 0.04% | ₫308,911,718,570 198 BTC | |||
218 | Nhạc | ₫10,297,735,808,715 | 0.02% | ₫864,728,319,853 553 BTC | |||
219 | EUR Stablecoin | ₫7,234,330,403,787 | 0.01% | ₫522,825,541,819 335 BTC | |||
220 | Tiếp thị | ₫17,086,580,597,638 | 0.03% | ₫680,922,618,705 436 BTC | |||
221 | Token Aave | -- | ₫0 | 0.00% | ₫0 0 BTC | ||
222 | Sino Global Capital | -- | ₫0 | 0.00% | ₫0 0 BTC | ||
223 | Fiat Stablecoin | -- | ₫0 | 0.00% | ₫0 0 BTC | ||
224 | Restaking | ₫915,461,129,450,757 | 1.58% | ₫12,860,411,367,092 8,231 BTC | |||
225 | Bounce Launchpad | ₫3,042,398,725,901 | 0.01% | ₫337,610,622,067 216 BTC | |||
226 | Move VM (MVM) | ₫165,134,699,683,250 | 0.29% | ₫7,878,059,227,758 5,042 BTC | |||
227 | IOU | ₫0 | 0.00% | ₫12,325,529,250 8 BTC | |||
228 | TRON - Hệ sinh thái | ₫332,542,969,622,455 | 0.57% | ₫10,640,943,851,846 6,810 BTC | |||
229 | Presale Memes | ₫4,566,469,656,500 | 0.01% | ₫1,612,832,538,909 1,032 BTC | |||
230 | Internet Computer - Hệ sinh thái | ₫159,414,443,554,578 | 0.28% | ₫3,956,166,183,368 2,532 BTC | |||
231 | zkSync Era Ecosystem | ₫912,910,424,751 | 0.00% | ₫297,449,169,226 190 BTC | |||
232 | Ferrum Network | ₫2,104,247,761,856 | 0.00% | ₫42,625,060,587 27 BTC | |||
233 | XDC - Hệ sinh thái | ₫16,538,982,170,090 | 0.03% | ₫294,872,222,394 189 BTC | |||
234 | HECO - Hệ sinh thái | ₫7,956,402,921,146 | 0.01% | ₫227,166,895,157 145 BTC | |||
235 | LaunchZone | ₫12,356,018,654 | 0.00% | ₫5,861,534,342 4 BTC | |||
236 | Animal Racing | ₫843,441,536,459 | 0.00% | ₫47,232,988,256 30 BTC | |||
237 | Sức khỏe | ₫4,576,482,652,560 | 0.01% | ₫334,624,610,546 214 BTC |